Xem thông số kỹ thuật
×
Tất cả thông số kỹ thuật
Thương hiệu: Alcorest
Kích thước: 1020mm x 2040mm, 1220mm x 2440mm, 1500mm x 3000mm
Độ dày nhôm: 0.21mm, 0.30mm, 0.40mm, 0.50mm
Độ dày tấm: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm

Tấm alu ngoài trời Alcorest

(2 đánh giá của khách hàng)
Mã sản phẩm: EV-30
Thương hiệu:
Alcorest
Khoảng giá: 550.000 750.000 
Trạng thái: Còn hàng
Xóa
Chọn số lượng
Chính sách bán hàng & Hỗ trợ
Chính sách bán hàng
Hotline hỗ trợ

Sản phẩm tương tự

750.000 850.000 
250.000 350.000 
190.000 1.150.000 
650.000 800.000 
250.000 550.000 
461.000 795.000 

Nhắc đến các công trình có vẻ ngoài sang trọng, hiện đại và đầy mạnh mẽ thì tấm alu ngoài trời Alcorest là một loại vật liệu không thể thiếu. Tấm alu Alcorest mang tới sự hài lòng cho khách hàng nhờ khả năng bền bỉ, an toàn, bảo vệ vững chắc các công trình xây dựng cũng như nét đẹp thu hút mọi ánh nhìn.

Video tổng quan về tấm Alu

Alu alcorest là vật liệu đã xuất hiện trên thị trường hơn 10 năm. Tấm alu ngoài trời  Alcorest là tấm ốp hợp kim nhôm nhựa có lõi được làm bằng nhựa chống cháy dày. Ngoài các công trình biển bảng quảng cáo thì tấm alu Alcorest cũng được ứng dụng để trang trí nội thất, thiết kế các mặt ngoài của chương trình.

Tấm alu ngoài trời Alcorest
Tấm alu ngoài trời Alcorest

Bảng Giá Tấm Alu Alcorest Ngoài Trời

Màu Sắc / Mã Sản Phẩm

Độ Dày Nhôm

(mm)

Độ Dày Tấm

(mm)

Đơn Giá  (VNĐ/tấm)

1220 x 2440mm

EV (3001÷3003÷

3005÷3008÷

3010÷3012÷3015÷

3016÷3017÷3035

÷3038÷30VB1)

0.21mm

3mm

850.000

4mm

926.000

5mm

1.040.000

6mm

1.200.000

EV (3001÷3002÷

3003÷3005÷

3006÷3010÷3017)

0.3mm

3mm

1.120.000

4mm

1.190.000

5mm

1.300.000

6mm

1.450.000

EV (3001÷3002÷3003)

0.40mm

3mm

1.470.000

4mm

1.560.000

5mm

1.700.000

EV (3001÷3002÷3003÷

3005÷30VB1÷30VB20)

0.50mm

4mm

1.680.000

5mm

1.800.000

 

6mm

1.960.000

Bảng thông số chi tiết tấm Alu Alcorest ngoài trời

Thông số được trích dẫn từ TCCS số 01:2021/VD-ACP.

Chỉ tiêu 3 x 0.21 mm 4 x 0.30 mm 4 x 0.50 mm Phương pháp thử
Độ bền uốn (MPa) ≥45 ≥75 ≥100 ASTM D790
Mô đun đài hồi (GPa) ≥13 ≥17 ≥20 ASTM D790
Lực chịu xuyên (KN) ≥3.5 ≥5.4 ≥7 ASTM D732
Ứng suất cắt (MPa) ≥14 ≥19 ≥22 ASTM D732
Lực chịu bóc ở 180 (N/mm) ≥4 ≥5 ≥6 ASTM D903
 
Thông số kỹ thuật tấm alu
Thông số kỹ thuật tấm alu alcorest ngoài trời

Đặc điểm và ứng dụng sản phẩm

  • Làm bảng hiệu, biển quảng cáo
  • Ốp tường phía ngoài của những cửa hàng, siêu thị 
  • Trang trí mặt tiền của công trình bằng các màu sắc riêng biệt
  • Trang trí tại các showroom sang trọng, hiện đại
  • Ốp trần nhà
  • Thiết kế trong các quán bar, quán karaoke
  • Bảng mã màu Tấm alu ngoài trời Alcorest:
Ứng dụng làm biển quảng cáo
Ứng dụng tấm Alu ngoài trời

Với trọng lượng chỉ bằng ½ so với trọng lượng các tấm nhôm đồng chất nên chúng dễ dàng cắt xén, hoặc uốn cong, đủ các loại màu sắc đa dạng và vô cùng phong phú từ màu cơ bản đến màu kim loại.

Bảng màu alu alcorest ngoài trời

Màu alu ngoài trời bao gồm các màu chính như: Màu nhũ bạc, Màu trắng sứ, Màu trắng sữa, Màu vàng, Màu xanh ngọc, Màu xanh tím, Màu xanh coban , Màu đỏ, Màu vàng chanh, Màu xanh viettel, Màu đen, Màu xám, Màu nâu ánh kim, Màu vàng đậm, Màu xanh đậm VCBm Màu xanh nhạt VCB.

Bảng màu tấm aluminium ngoài trời
Bảng màu tấm alu alcorest ngoài trời
Bảng mã màu alu Alcorest ngoài trời phổ biến
Bảng mã màu alu Alcorest ngoài trời phổ biến

Thông tin chi tiết sản phẩm tấm alu ngoài trời Alcorest:

Ứng dụng tấm alu alcorest ngoài trời

Ốp lát cho khu chung cư
Ốp lát cho khu chung cư
Ứng dụng phổ biến tấm alu trang trí ngoại thất
Ứng dụng phổ biến tấm alu trang trí ngoại thất

Tòa nhà được bao bọc bởi những tấm alu màu xám, đơn giản nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp thời trang, phù hợp với kết cấu của công trình.

Biển quảng cáo
Biển quảng cáo
Các công trình kinh doanh thường sử dụng các tấm alu ngoài trời Alcorest để bảo vệ tường, tăng thẩm mỹ
Các công trình kinh doanh thường sử dụng các tấm alu ngoài trời Alcorest để bảo vệ tường, tăng thẩm mỹ
Sử dụng alu ngoài trời làm biển hiệu
Ứng dụng tấm alu alcorest ngoài trời bao

Mua tấm alu ngoài trời Alcorest tại đâu?

Đối với những khách hàng sống ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh thì Hiệp Thành sẽ là địa chỉ uy tin, đáng để tin cậy về chất lượng sản phẩm đến. Tại Hiệp Thành, khách hàng sẽ nhận được những chính sách bảo đảm chất lượng cũng như dịch vụ ưu đãi cho vật liệu này như sau:

  • Cam kết chất lượng sản phẩm đạt 100%
  • Hỗ trợ miễn phí giao hàng những cho đơn hàng trên 3 triệu đồng
  • Cho phép khách hàng đổi trả hàng trong vòng 7 ngày
  • Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7

Giấy chứng nhận xuất xứ và chất lượng tấm alu ngoài trời Alcorest tại Vật Liệu Nhà Xanh

Giá tấm alu ngoài trời Alcorest được bán trên web của Hiệp Thành là 370.000 đồng. Đây là mức giá đã được ưu đãi giảm giá nhằm tri ân đến khách hàng. Hãy lựa chọn màu sắc và họa tiết yêu thích để trang trí ngôi nhà của mình bằng tấm alu đa năng!

Tham khảo thêm: 

Đánh giá sản phẩm
5.00 2 đánh giá của khách hàng
5
4
3
2
1
Đánh giá ngay
5.00
2 đánh giá
Đánh giá Tấm alu ngoài trời Alcorest
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Giao nhận nhanh chóng, hàng chất lượng. Đội ngũ giao hàng bốc xếp nhiệt tình

    2. Giá tốt. Giao hàng nhanh.

    Bình luận về sản phẩm
    3 bình luận
    • NT Ngô Thuận 1 năm trước

      mình xin thông báo giá tấm Alu ngoài trời dày 3mm; nhôm dày 0.12

      Trả lời      
    • LP Long Phan 1 năm trước

      Xin báo giá tấm Alcorest ngoài trời, dày 5mm (0.5mm) bạn ơi

      Trả lời      
    • M Mai 1 năm trước

      Tấm Alu PVDF Alcorest ngoài trời, độ dày nhôm 0,21 độ dày tấm 3mm, KT: 1.220mm x 2.440mm giá chưa có thuế bao nhiêu em?

      Trả lời      
      • VH Trần Văn Hiệp 1 năm trước
        Quản trị viên

        @Mai: Giá hiện tại 850,000 / tấm nhé ạ.
        Thông Tin Liên Hệ
        Hồ Chí Minh: 272/8 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
        Bán hàng Ms. Thủy 0967 688 789
        Bán hàng Ms. Hải 0936 924 079
        Hotline: (028) 66 824 288 - 0909 867 888
        Mail: hiepthanh.net@gmail.com

        Trả lời      
    Thông số kỹ thuật
    Thương hiệu: Alcorest
    Kích thước: 1020mm x 2040mm, 1220mm x 2440mm, 1500mm x 3000mm
    Độ dày nhôm: 0.21mm, 0.30mm, 0.40mm, 0.50mm
    Độ dày tấm: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm